|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạ dòng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nạ dòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Middle-aged matron. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (C. P. N ) | | It will not take a young girl long to turn a matron. |
Middle-aged matron. "Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du) It will not take a young girl long to turn a matron
|
|
|
|